STT |
Mã Hợp đồng |
Tên hợp đồng |
Ngày giao dịch cuối cùng |
Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở bán |
1 |
QPQ23 |
Dầu ít lưu huỳnh 08/23 |
10/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 08/08/2023 |
2 |
TRUQ23 |
Cao su RSS3 08/23 |
25/08/2023 |
Trước 15:00 ngày 09/08/2023 |
3 |
ZLEQ23 |
Dầu đậu tương 08/23 |
14/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 10/08/2023 |
4 |
ZSEQ23 |
Đậu tương 08/23 |
14/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 10/08/2023 |
5 |
ZMEQ23 |
Khô đậu tương 08/23 |
14/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 10/08/2023 |
6 |
MPOQ23 |
Dầu cọ thô 08/23 |
15/08/2023 |
Trước 15:00 ngày 11/08/2023 |
7 |
ZFTU23 |
Cao su TSR20 09/23 |
31/08/2023 |
Trước 15:00 ngày 15/08/2023 |
8 |
FEFQ23 |
Quặng sắt 08/23 |
31/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 15/08/2023 |
9 |
NQMU23 |
Dầu WTI Mini 09/23 |
21/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 17/08/2023 |
10 |
MCLEU23 |
Dầu WTI micro 09/23 |
21/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 17/08/2023 |
11 |
CLEU23 |
Dầu WTI 09/23 |
22/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 18/08/2023 |
12 |
NQGU23 |
Khí tự nhiên mini 09/23 |
28/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 24/08/2023 |
13 |
SIEQ23 |
Bạc 08/23 |
29/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/08/2023 |
14 |
MQIU23 |
Bạc mini 09/23 |
29/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/08/2023 |
15 |
SILQ23 |
Bạc micro 08/23 |
29/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/08/2023 |
16 |
CPEQ23 |
Đồng 08/23 |
29/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/08/2023 |
17 |
MQCU23 |
Đồng mini 09/23 |
29/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/08/2023 |
18 |
MHGU23 |
Đồng micro 09/23 |
29/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/08/2023 |
19 |
PLEQ23 |
Bạch kim 08/23 |
29/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/08/2023 |
20 |
NGEU23 |
Khí tự nhiên 09/23 |
29/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/08/2023 |
21 |
LRCU23 |
Cà phê Robusta 09/23 |
25/09/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/08/2023 |
22 |
SNDD17Q23 |
Thiếc LME 17/08/23 |
15/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 08/08/2023 |
23 |
SNDD18Q23 |
Thiếc LME 18/08/23 |
16/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 09/08/2023 |
24 |
SNDD25Q23 |
Thiếc LME 25/08/23 |
23/08/2023 |
Trước 21:00 ngày 16/08/2023 |